✨ 30 Câu Nói Tại Rạp Xem Phim Bằng Tiếng Trung (HSK1–HSK3) — luyện nói + phát âm chuẩn theo phương pháp shadowing. Video có Hán tự + pinyin + nghĩa Việt, giúp bạn giao tiếp tự tin tại rạp: mua vé, hỏi giờ chiếu, chọn ghế, hỏi còn vé không, phân biệt 2D/3D, hỏi phụ đề, mua bắp rang & nước, tìm phòng chiếu, vào muộn, đổi ghế, hỏi quy định đổi/hoàn vé… Tất cả đều được diễn đạt tự nhiên, rõ ràng, lịch sự. Phù hợp A1–B1/HSK1–3. 🎬🍿🎟️ 0:00 Intro 0:31 Sentences 1-10 2:20 Sentences 11-20 5:10 Sentences 21-30 9:35 Outro ▶️ Học Tiếng Trung Mỗi Ngày | Luyện Nghe – Nói – Phát Âm 💖 Donation: Sacombank 062425042001 ✨ Bạn sẽ học: Cụm chủ đề & hành động:在电影院、在售票处、在线选座、排队买票、问电影时间、问还有没有票、选择座位、选中间/靠走道、问几号厅、找放映厅、买爆米花和饮料、检查电影版本(2D/3D/原声)、问有没有字幕、询问退票和改签、礼貌请人小声一点、感谢服务人员。 Từ vựng & tình huống:电影院、电影、影片、场次、票、影票、座位、中间、前排、后排、靠窗(靠边)、靠走道、几号厅、银幕、爆米花、可乐、饮料、小吃、学生票、会员卡、原版、配音、字幕、中文字幕、票价、排队、入场、开场、结束、退票、改签、迟到。 Mẫu câu & lịch sự: “我想买两张这部电影的票。” “请问今天晚上还有座位吗?” “这场电影几点开始?在哪个厅?” “可以帮我选中间靠后的座位吗?” “有带中文字幕的场次吗?” “我想买一桶爆米花和一杯可乐。” “不好意思,可以小声一点吗?电影已经开始了。” “谢谢你帮我改座位,麻烦你了。” Ngữ pháp hữu ích: 想/想要 + 动词(我想买票;我想要中间的座位); 有…吗?(今天晚上有这部电影吗?); 几 + 量词(几号厅?几排几号?); 能不能/可以不可以 + 动词(可以帮我改一下座位吗?); 带…的 + 名词(带中文字幕的场次、带孩子看的电影); 如果…就…(如果太晚开始,我们就改看别的场次。); 先…再…(先买票再买爆米花。); 不太 + 形容词(不太喜欢前排、不太清楚时间)。 🗣️ Cách luyện shadowing (4 bước): Nghe mẫu 1–2 lần để nắm nhịp, trọng âm và ngữ điệu. Lặp lại theo pinyin → Hán tự từng câu, tập trung khẩu hình & độ rõ. Bật audio chậm để chỉnh phát âm, sau đó quay lại tốc độ thường. Tự nói không nhìn phụ đề, ghi âm lại và so sánh với bản mẫu. 📚 Cấu trúc bài: HSK1 (Câu 1–10) — cơ bản: nói “muốn mua vé”, hỏi giờ chiếu, hỏi còn vé không, hỏi phòng chiếu số mấy, hỏi có đông người không, nhờ xem chỗ ngồi, nói muốn uống nước/mua bắp rang. Ví dụ: “我想买电影票。” / “这场几点开始?” / “今天人多吗?” HSK2 (Câu 11–20) — mở rộng: hỏi còn ghế hàng sau/hàng giữa, muốn ngồi cùng bạn, hỏi phim chiếu bao lâu, đặt vé cho suất cụ thể, hỏi có phụ đề, hỏi vé học sinh, nhờ xác nhận lại đơn đặt vé, hỏi có thể đổi sang ghế cạnh lối đi không. Ví dụ: “请问还有靠后的座位吗?” / “这场电影一共多长时间?” / “麻烦帮我确认一下订单。” HSK3 (Câu 21–30) — nâng cao: mô tả mong muốn về chỗ ngồi, xin đổi suất nếu phim kết thúc quá muộn, hỏi quy định đổi/hoàn vé, nói dẫn theo trẻ nhỏ nên muốn suất phù hợp gia đình, nhờ hướng dẫn chọn ghế online, lo nghe không hiểu nên muốn xác nhận lại thông tin vài lần. Ví dụ: “买票之前,我想了解一下退票和改签的规定。” / “如果电影太晚结束,回家不方便,我想换早一点的场次。” ✅ Mẹo sử dụng nhanh: • Mua vé & hỏi giờ: “我想买两张票。” / “这场电影几点开始?” • Hỏi ghế & phòng chiếu: “还有中间的座位吗?” / “在几号厅?” • Hỏi phiên bản/phụ đề: “有原版带中文字幕的吗?” • Đồ ăn & đồ uống: “我要一桶爆米花和一杯可乐。” • Lịch sự trong rạp: “不好意思,可以小声一点吗?” / “电影已经开始了,麻烦关一下手机。” 👍 Ủng hộ kênh: Nhấn Like • Subscribe • Bật 🔔 để không bỏ lỡ bài học mới mỗi ngày! #HocTiengTrungMoiNgay #TiengTrung #HSK1 #HSK2 #HSK3 #Shadowing #LuyenNoi #PhatAmChuan #Pinyin #TiengTrungGiaoTiep #TiengTrungCoBan #TiengTrungRapPhim #TiengTrungGiaiTri #ChineseForLeisure #MovieChinese #MandarinSpeaking #StudyChinese











